Kết quả tỷ số, trực tiếp Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria, 19h00 11/12

Metalist 1925 Kharkiv
1
Kết quả bóng đá Ukraina

Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria


19:00 ngày 11/12/2023

Đã kết thúc
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
0
HT

0 - 0
PFC Oleksandria
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Metalist 1925 Kharkiv - PFC Oleksandria, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria

   Artem Habelok       42'    
   Maksym Zhychykov       48'    
   Andriy Tkachuk       60'    
      64' 0-1      Danil Skorko (Assist:Juan Alvina)
   Maksym Zhychykov       71'    
      75'        Rodion Plaksa
      75' 0-2      Rodion Plaksa (Assist:Kyrylo Sigeyev)
      82'        Kyrylo Sigeyev
      83' 0-3      Rodion Plaksa

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Metalist 1925 Kharkiv vs PFC Oleksandria

Metalist 1925 Kharkiv   PFC Oleksandria
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
8
 
Cứu thua
 
1
60
 
Pha tấn công
 
88
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
17:00
Quảng Nam FC
2-1
Becamex Bình Dương
HT
0-0
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
2-1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1
HT
0-1
17:00
1 France (nữ) U16
0-1
Ireland U16 (nữ)
HT
0-0
17:00
Portugal (nữ) U16
0-4
Austria (nữ) U17
HT
0-3
16:30
Redcliffe PCYC
2-5
Brisbane Knights
HT
1-3
16:00
nữ Phong Phú Hà Nam
0-2
nữ CLB TPHCM
HT
0-0
15:30
nữ Hà Nội 2
2-3
nữ Sơn La
HT
2-2
16:10
Rajamangala University Thanyaburi
0-3
North Bangkok University
HT
0-1
14:00
Mahidol University
0-1
Bangkok Thonburi University
HT
0-1
16:00
MSK Kysucke Nove Mesto U19
1-4
Odeva Lipany U19
HT
1-1
14:10
Jimma Aba Jifar
2-3
Nib FC
HT
0-1
15:30
Guizhou Zhucheng Jingji FC
4-1
Guangxi Zuxing Tianxia
HT
1-0
15:30
Guangdong Red Treasure Football Club
2-0
Hainan Zhonghong
HT
2-0
15:30
PSM Madiun
2-3
Waanal Brothers
HT
0-0
15:30
1 Persiba Bantul
0-1
Persikota Tangerang
HT
0-0
15:30
Persiku Kudus
1-0
Persekabpas Pasuruan
HT
1-0
15:30
Persipani Paniai
0-1
Dejan FC
HT
0-1
13:15
757 Kepri FC
1-2
Farmel FC
HT
1-1
13:15
PCB Persipasi
2-2
Tornado FC Pekanbaru
HT
2-1
13:15
Sumbersari FC
1-2
PSGC Ciamis
HT
1-0
13:15
1 Persibo Bojonegoro
0-1
PS BRT Subang
HT
0-1
16:30
Gold Coast Knights U23
4-1
Redlands United U23
HT
1-1
17:00
Feneryolu
3-1
Mehmet Rauf Lisesi 1
HT
3-1
17:00
St Albans Saints
1-0
Green Gully Cavaliers
HT
1-0
17:00
1 Preston Lions
2-4
South Melbourne
HT
1-1
16:40
Maroochydore Swans FC
3-4
Queensland Lions SC
HT
2-4
16:30
North Sunshine Eagles
1-5
Avondale FC
HT
0-2
16:30
Moreland City
0-3
Oakleigh Cannons
HT
0-2
16:30
1 Magic United TFA
2-2
Surfers Paradise
HT
0-0

90phút [2-2], 120phút [2-3],

16:30
Essendon Royals
1-3
Bentleigh greens
HT
0-0
16:30
1 Coogee United
0-1
Marconi Stallions
HT
0-0
16:30
1 Wollongong Wolves
0-2
Rockdale City Suns
HT
0-1
16:30
Brisbane Olympic United FC
8-0
North Lakes United
HT
5-0
15:30
3 Gungahlin United
1-3
OConnor Knights
HT
1-1
16:30
Selangor PKNS
5-1
Kuching City U23
HT
2-0
16:15
Kedah II
0-3
Kuala Lumpur City U23
HT
0-1
16:00
Perak II
1-2
Kelantan United U23
HT
0-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Shakhtar Donetsk
29
41
71
2
Dynamo Kyiv
29
43
66
3
Kryvbas
29
18
54
4
Rukh Vynnyky
29
14
49
5
Dnipro-1
29
11
49
6
Polissya Zhytomyr
29
7
47
7
LNZ Lebedyn
29
-4
38
8
FC Vorskla Poltava
29
-15
33
9
Chernomorets Odessa
29
-7
32
10
Zorya
29
-7
32
11
PFC Oleksandria
29
-11
31
12
Kolos Kovalyovka
29
-10
29
13
Obolon Kiev
29
-20
26
14
Veres
29
-16
25
15
FC Mynai
29
-20
25
16
Metalist 1925 Kharkiv
29
-24
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657