Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Aluminij vs Domzale, 21h00 06/12

NK Aluminij
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Aluminij vs Domzale


21:00 ngày 06/12/2023

Đã kết thúc
Domzale
NK Aluminij
0
HT

0 - 2
Domzale
5

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Aluminij vs Domzale & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Aluminij - Domzale, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính NK Aluminij vs Domzale

      16' 0-1      Mario Krstovski (Assist:Luka Topalovic)
      29' 0-2      Danijel Sturm (Assist:Luka Topalovic)
      47' 0-3      Danijel Sturm (Assist:Daniel Offenbacher)
   Adrian Zeljkovic       65'    
      66' 0-4      Belmin Bobaric (Assist:Jost Pisek)
      90' 0-5      Danijel Sturm (Assist:Jan Dapo)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Aluminij vs Domzale

NK Aluminij   Domzale
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
20
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
117
 
Pha tấn công
 
121
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657