Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska, 21h00 02/04

NK Brinje Grosuplje
Kết quả bóng đá Hạng 2 Slovenia

NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska


21:00 ngày 02/04/2023

Đã kết thúc
Triglav Gorenjska
NK Brinje Grosuplje
2
HT

2 - 0
Triglav Gorenjska
0

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Brinje Grosuplje - Triglav Gorenjska, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska

      1-0  17'    
      2-0  19'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska

NK Brinje Grosuplje   Triglav Gorenjska
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
112
 
Pha tấn công
 
114
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Primorje
30
24
60
2
NK Nafta
30
24
58
3
ND Beltinci
30
25
56
4
ND Gorica
30
23
53
5
NK Brinje Grosuplje
30
17
52
6
Triglav Gorenjska
30
9
48
7
Bistrica
30
-1
44
8
NK Rudar Velenje
30
-16
37
9
Jadran Dekani
30
-3
36
10
NK Bilje
30
-7
34
11
Tolmin
30
-11
34
12
Dravinja
30
-13
34
13
Krka
30
-9
33
14
MNK FC Ljubljana
30
-13
30
15
Tabor Sezana
30
-21
30
16
NK Fuzinar
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657