Kết quả tỷ số, trực tiếp Nurnberg (nữ) vs Bayern Munchen (nữ), 00h30 18/12

Nurnberg (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Nurnberg (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)


00:30 ngày 18/12/2023

Đã kết thúc
Bayern Munchen (nữ)
Nurnberg (nữ)
1
HT

0 - 1
Bayern Munchen (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Nurnberg (nữ) vs Bayern Munchen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Nurnberg (nữ) - Bayern Munchen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Nurnberg (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

      11' 0-1      Lea Schuller
      20'        Glodis Viggosdottir
      71'        Georgia Stanway
   Desic M.    1-1  72'    
   Desic M.       87'    
   Krammer K.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Nurnberg (nữ) vs Bayern Munchen (nữ)

Nurnberg (nữ)   Bayern Munchen (nữ)
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
16
0
 
Cản sút
 
10
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
252
 
Số đường chuyền
 
590
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Woodwork
 
2
10
 
Thử thách
 
6
59
 
Pha tấn công
 
151
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
77
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657