Kết quả tỷ số, trực tiếp Olympiakos Nicosia FC vs E.N.Paralimniou, 20h00 04/02

Olympiakos Nicosia FC
Kết quả bóng đá Cyprus 1 Division

Olympiakos Nicosia FC vs E.N.Paralimniou


20:00 ngày 04/02/2023

Đã kết thúc
E.N.Paralimniou
Olympiakos Nicosia FC
1
HT

1 - 0
E.N.Paralimniou
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Olympiakos Nicosia FC vs E.N.Paralimniou & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Olympiakos Nicosia FC - E.N.Paralimniou, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Olympiakos Nicosia FC vs E.N.Paralimniou

      32'        Pavel Dreksa
   Marko Slogar       37'    
   Bert Esselink    1-0  44'    
      50' 1-1      Oscar Adrian Lucero
      68' 1-2      Floriss Ndjave
   Thomas Ioannou       75'    
   Bryan Alceus       85'    
      90'        Ivan Kostic
   Edgar Salli       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Olympiakos Nicosia FC vs E.N.Paralimniou

Olympiakos Nicosia FC   E.N.Paralimniou
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
18
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
2
 
Cứu thua
 
6
104
 
Pha tấn công
 
91
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
APOEL Nicosia
26
38
59
2
Aris Limassol
26
32
56
3
AEK Larnaca
26
18
52
4
AEP Paphos
26
28
50
5
Omonia Nicosia FC
26
19
49
6
Anorthosis Famagusta FC
26
15
47
7
Apollon Limassol FC
26
10
38
8
Nea Salamis
26
-5
36
9
AEL Limassol
25
-14
27
10
Ethnikos Achnas FC
26
-17
26
11
Karmiotissa Polemidion
26
-22
20
12
AE Zakakiou
26
-31
16
13
Othellos Athienou
25
-29
15
14
Doxa Katokopias
26
-42
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657