Kết quả tỷ số, trực tiếp Paris Saint Germain (nữ) vs Fleury 91 (nữ), 21h00 19/11

Paris Saint Germain (nữ)
Kết quả bóng đá French Feminines D1

Paris Saint Germain (nữ) vs Fleury 91 (nữ)


21:00 ngày 19/11/2023

Đã kết thúc
Fleury 91 (nữ)
Paris Saint Germain (nữ)
2
HT

1 - 1
Fleury 91 (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Paris Saint Germain (nữ) vs Fleury 91 (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Paris Saint Germain (nữ) - Fleury 91 (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Paris Saint Germain (nữ) vs Fleury 91 (nữ)

   Katoto    1-0  12'    
   Jackie Groenen       29'    
      39' 1-1      Kamczyk
   Baltimore Sandy       68'    
   Elisa De Almeida       74'    
      76'        Diakite M.
      2-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Paris Saint Germain (nữ) vs Fleury 91 (nữ)

Paris Saint Germain (nữ)   Fleury 91 (nữ)
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
5
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
621
 
Số đường chuyền
 
233
17
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
46
19
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Thử thách
 
12
74
 
Pha tấn công
 
47
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
15
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Lyon (W)
22
69
61
2
Paris Saint Germain (W)
22
50
50
3
Paris FC (W)
22
29
42
4
Reims (W)
22
2
35
5
Montpellier (W)
22
-3
32
6
Fleury 91 (W)
22
1
31
7
RC Saint Etienne (W)
22
-21
29
8
Le Havre (W)
22
-13
24
9
Dijon w
22
-21
23
10
Guingamp (W)
22
-23
16
11
Bordeaux (W)
22
-32
13
12
Lille (W)
22
-38
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657