Kết quả tỷ số, trực tiếp Schalke 04 vs Magdeburg, 01h30 17/09

Schalke 04
Kết quả bóng đá Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Magdeburg


01:30 ngày 17/09/2023

Đã kết thúc
Magdeburg
1
HT

1 - 2
Magdeburg
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Schalke 04 vs Magdeburg & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Schalke 04 - Magdeburg, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Schalke 04 vs Magdeburg

      16' 0-1      Silas Gnaka
      27' 0-2      Silas Gnaka (Assist:Jason Ceka)
   Yusuf Kabadayi↑Tobias Mohr↓       38'    
   Sebastian Polter (Assist:Paul Seguin)    1-2  40'    
   Sebastian Polter       45'    
   Cedric Brunner       45'    
   Michael Langer↑Marius Muller↓       45'    
   Henning Matriciani↑Cedric Brunner↓       46'    
      46'        Cristiano Piccini↑Jamie Lawrence↓
   Yusuf Kabadayi       55'    
      59'        Jason Ceka
   Derry John Murkin (Assist:Lino Tempelmann)    2-2  62'    
      64'        Herbert Bockhorn↑Alexander Nollenberger↓
      64'        Connor Krempicki↑Amara Conde↓
      67' 2-3      Connor Krempicki (Assist:Jason Ceka)
      68'        Daniel Heber
      69'        Jean Hugonet
   Thomas Ouwejan    3-3  69'    
      77'        Daniel Heber
   Sebastian Polter    4-3  79'    
      80'        Luc Castaignos↑Jason Ceka↓
      85'        Baris Atik
   Dominick Drexler↑Assan Ouédraogo↓       86'    
      89'        Tatsuya Ito↑Luca Schuler↓
   Thomas Ouwejan       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Schalke 04 vs Magdeburg

Schalke 04   Magdeburg
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
21
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
276
 
Số đường chuyền
 
431
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
22
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
73
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
16:00
Bosnia U19
1-1
Slovenia U19
HT
1-0
16:00
Sweden (nữ) U16
0-1
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
1-0
Latvia (nữ) U16
HT
1-0
16:00
Montenegro U18
3-2
North Macedonia U17
HT
1-0
17:00
2 Phuentsholing Heroes FC
2-1
BFF Academy U19
HT
2-0
16:00
nữ CLB TPHCM
5-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Sơn La
0-3
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
0-0
16:20
US Souf U21
1-0
NC Magra U21
HT
0-0
15:30
PSM Madiun
3-2
Josal FC 1
HT
1-0
15:00
Tri Brata Rafflesia FC
0-3
Persekabpas Pasuruan
HT
0-1
15:00
Sumbersari FC
1-1
Persedikab Kediri
HT
0-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
2-3
ASL FC
HT
2-2
15:15
SP Falcons
5-1
Khovd
HT
1-0
14:00
Japan (nữ) U17
3-0
Korea Rep. (nữ) U17
HT
1-0
15:45
Kelantan U20
1-3
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
St. Pauli
33
25
66
2
Holstein Kiel
33
25
65
3
Fortuna Dusseldorf
33
31
60
4
Hamburger SV
33
17
55
5
Karlsruher SC
33
17
52
6
Hannover 96
33
16
52
7
SC Paderborn 07
33
-1
49
8
Hertha Berlin
33
11
48
9
Greuther Furth
33
-1
47
10
Schalke 04
33
-5
43
11
SV Elversberg
33
-11
43
12
Nurnberg
33
-18
40
13
Magdeburg
33
-7
38
14
Eintracht Braunschweig
33
-11
38
15
Kaiserslautern
33
-10
36
16
SV Wehen Wiesbaden
33
-13
32
17
Hansa Rostock
33
-26
31
18
VfL Osnabruck
33
-39
25
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657