Kết quả tỷ số, trực tiếp Shonan Bellmare vs Sagan Tosu, 17h00 24/06

Shonan Bellmare
Kết quả bóng đá J-League 1

Shonan Bellmare vs Sagan Tosu


17:00 ngày 24/06/2023

Đã kết thúc
Sagan Tosu
Shonan Bellmare
0
HT

0 - 2
Sagan Tosu
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Shonan Bellmare vs Sagan Tosu & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Shonan Bellmare - Sagan Tosu, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Shonan Bellmare vs Sagan Tosu

      2' 0-1      Yuji Ono (Assist:Wataru Harada)
      30' 0-2      Yuji Ono
   Shuto Machino↑Tarik Elyounossi↓       46'    
      49' 0-3      Yuji Ono
   Naoki Yamada↑Taiyo Hiraoka↓       55'    
      60'        Ryonosuke Kabayama↑Wataru Harada↓
      63' 0-4      Yuki Horigome (Assist:Taichi Kikuchi)
      64'        Yoshiki Narahara↑Taichi Kikuchi↓
   Koki Tachi↑Shuto Yamamoto↓       66'    
   Hiroyuki Abe↑Kohei Okuno↓       66'    
      70'        Cayman Togashi↑Yuji Ono↓
      72'        Yoshiki Narahara
      74'        Yuki Horigome
   Akito Suzuki↑Yuki Ohashi↓       79'    
      82'        Masaya Tashiro↑Kohei Tezuka↓
      83'        Naoyuki Fujita↑Yoichi Naganuma↓
      83'        Yuta Fujihara↑Yuki Horigome↓
      86' 0-5      Yuta Fujihara (Assist:Ryonosuke Kabayama)
      90' 0-6      Ryonosuke Kabayama (Assist:Cayman Togashi)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Shonan Bellmare vs Sagan Tosu

Shonan Bellmare   Sagan Tosu
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
10
11
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
473
 
Số đường chuyền
 
415
11
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
10
12
 
Rê bóng thành công
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
103
 
Pha tấn công
 
82
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
16:00
U19 Macedonia
2-1
Montenegro U19
HT
0-1
13:10
Indian Air Force
1-3
United Bharat FC
HT
0-2
17:00
Daga United FC
0-4
Tensung FC
HT
0-2
17:10
Nigeria U17
3-0
Togo U17
HT
2-0
17:00
Niger U17
0-1
Burkina Faso U17
HT
0-1
14:10
Adama Ketema (nữ)
2-2
Dire Dawa (nữ)
HT
1-1
16:30
Shan Utd (nữ)
0-6
Myawady FC (nữ)
HT
0-3
16:10
Yreo FC (nữ)
1-2
Ayeyawady Utd (nữ)
HT
1-1
15:30
Guangxi Zuxing Tianxia
8-1
Qiandongnan Miaoling
HT
4-0
15:30
Dejan FC
1-1
PCB Persipasi 2
HT
1-1
15:30
1 Persikota Tangerang
2-1
757 Kepri FC
HT
1-1
15:30
1 Persekabpas Pasuruan
1-0
Sumbersari FC
HT
1-0
13:15
Farmel FC
2-2
Persiba Bantul
HT
0-0
13:15
PSGC Ciamis
0-3
Persiku Kudus
HT
0-1
13:15
Tornado FC
1-0
Persipani Paniai
HT
1-0
13:15
PS BRT Subang
2-1
PSM Madiun
HT
1-1
15:45
1 Perak U20
2-1
Kelantan U20 1
HT
1-1
15:45
Penang U20
2-2
Kuching City U20
HT
1-2
15:45
Kuala Lumpur FA U20
1-3
Sabah U20
HT
0-1
15:45
1 Pahang U20
2-2
Selangor FA U20 1
HT
1-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Machida Zelvia
15
14
32
2
Vissel Kobe
15
13
29
3
Kashima Antlers
15
7
29
4
Gamba Osaka
15
3
25
5
Nagoya Grampus
15
2
25
6
Urawa Red Diamonds
15
5
24
7
Cerezo Osaka
15
4
23
8
FC Tokyo
15
2
23
9
Hiroshima Sanfrecce
14
11
22
10
Kashiwa Reysol
14
0
21
11
Avispa Fukuoka
15
-3
19
12
Tokyo Verdy
15
-3
18
13
Yokohama Marinos
13
0
17
14
Kawasaki Frontale
15
-1
16
15
Albirex Niigata
15
-5
16
16
Jubilo Iwata
15
-3
15
17
Sagan Tosu
15
-6
14
18
Shonan Bellmare
15
-7
14
19
Consadole Sapporo
15
-15
11
20
Kyoto Sanga
15
-18
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657