Kết quả tỷ số, trực tiếp SKODA Xanthi vs Panaitolikos Agrinio, 19h30 26/05

SKODA Xanthi
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

SKODA Xanthi vs Panaitolikos Agrinio


19:30 ngày 26/05/2021

Đã kết thúc
Panaitolikos Agrinio
SKODA Xanthi
2
HT

0 - 1
Panaitolikos Agrinio
1

Trực tiếp kết quả tỷ số SKODA Xanthi vs Panaitolikos Agrinio & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SKODA Xanthi - Panaitolikos Agrinio, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính SKODA Xanthi vs Panaitolikos Agrinio

      6' 0-1      Nikolaos Vergos (Assist:Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart)
   Elini Dimoutsos       18'    
      45'        Edin Cocalic
      50'        Javier Osvaldo Mendoza
   Patrick Ebert (Assist:Savvas Siatravanis)    1-1  52'    
   Beka Mikeltadze (Assist:Joeri Schroyen)    2-1  71'    
   Patrick Ebert       76'    
      83'        Elias Pereyra
      90'        Jorge Diaz

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SKODA Xanthi vs Panaitolikos Agrinio

SKODA Xanthi   Panaitolikos Agrinio
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
19
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
89
 
Pha tấn công
 
72
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657