Kết quả tỷ số, trực tiếp Slaven Koprivnica vs Rudes, 23h45 05/08

Slaven Koprivnica
Kết quả bóng đá VĐQG Croatia

Slaven Koprivnica vs Rudes


23:45 ngày 05/08/2023

Đã kết thúc
Rudes
Slaven Koprivnica
3
HT

1 - 1
Rudes
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Slaven Koprivnica vs Rudes & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slaven Koprivnica - Rudes, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Slaven Koprivnica vs Rudes

   Ante Crnac (Assist:Antonio Bosec)    1-0  44'    
      45' 1-1      Aleksa Latkovic (Assist:Riad Masala)
   Vinko Medimorec (Assist:Benedikt Mioc)    2-1  56'    
      70'        Riad Masala
   Vinko Medimorec (Assist:Marko Martinaga)    3-1  74'    
      78' 3-2      Ivan Tomecak (Assist:Vukmanovic V.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slaven Koprivnica vs Rudes

Slaven Koprivnica   Rudes
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
344
 
Số đường chuyền
 
558
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
14
9
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
118
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
59
17:00
Quảng Nam FC
2-1
Becamex Bình Dương
HT
0-0
17:00
Hoàng Anh Gia Lai
2-1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1
HT
0-1
17:00
1 France (nữ) U16
0-1
Ireland U16 (nữ)
HT
0-0
16:30
Redcliffe PCYC
2-5
Brisbane Knights
HT
1-3
16:00
nữ Phong Phú Hà Nam
0-2
nữ CLB TPHCM
HT
0-0
15:30
nữ Hà Nội 2
2-3
nữ Sơn La
HT
2-2
16:10
Rajamangala University Thanyaburi
0-3
North Bangkok University
HT
0-1
14:00
Mahidol University
0-1
Bangkok Thonburi University
HT
0-1
16:00
MSK Kysucke Nove Mesto U19
1-4
Odeva Lipany U19
HT
1-1
14:10
Jimma Aba Jifar
2-3
Nib FC
HT
0-1
15:30
Guizhou Zhucheng Jingji FC
4-1
Guangxi Zuxing Tianxia
HT
1-0
15:30
Guangdong Red Treasure Football Club
2-0
Hainan Zhonghong
HT
2-0
15:30
PSM Madiun
2-3
Waanal Brothers
HT
0-0
15:30
1 Persiba Bantul
0-1
Persikota Tangerang
HT
0-0
15:30
Persiku Kudus
1-0
Persekabpas Pasuruan
HT
1-0
15:30
Persipani Paniai
0-1
Dejan FC
HT
0-1
13:15
757 Kepri FC
1-2
Farmel FC
HT
1-1
13:15
PCB Persipasi
2-2
Tornado FC Pekanbaru
HT
2-1
13:15
Sumbersari FC
1-2
PSGC Ciamis
HT
1-0
13:15
1 Persibo Bojonegoro
0-1
PS BRT Subang
HT
0-1
16:30
Gold Coast Knights U23
4-1
Redlands United U23
HT
1-1
17:00
Feneryolu
3-1
Mehmet Rauf Lisesi 1
HT
3-1
17:00
St Albans Saints
1-0
Green Gully Cavaliers
HT
1-0
17:00
1 Preston Lions
2-4
South Melbourne
HT
1-1
16:40
Maroochydore Swans FC
3-4
Queensland Lions SC
HT
2-4
16:30
North Sunshine Eagles
1-5
Avondale FC
HT
0-2
16:30
Moreland City
0-3
Oakleigh Cannons
HT
0-2
16:30
Essendon Royals
1-3
Bentleigh greens
HT
0-0
16:30
1 Coogee United
0-1
Marconi Stallions
HT
0-0
16:30
1 Wollongong Wolves
0-2
Rockdale City Suns
HT
0-1
16:30
Brisbane Olympic United FC
8-0
North Lakes United
HT
5-0
15:30
3 Gungahlin United
1-3
OConnor Knights
HT
1-1
16:30
Selangor PKNS
5-1
Kuching City U23
HT
2-0
16:15
Kedah II
0-3
Kuala Lumpur City U23
HT
0-1
16:00
Perak II
1-2
Kelantan United U23
HT
0-1
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo Zagreb
35
37
81
2
Rijeka
35
35
71
3
Hajduk Split
35
25
65
4
ZNK Osijek
35
17
54
5
NK Lokomotiva Zagreb
35
10
51
6
NK Varteks Varazdin
35
-6
42
7
Istra 1961 Pula
35
-16
41
8
HNK Gorica
35
-17
38
9
Slaven Koprivnica
35
-22
33
10
Rudes
35
-63
8
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657