Kết quả tỷ số, trực tiếp Universitaea Cluj vs CFR Cluj, 01h30 22/08

Universitaea Cluj
Kết quả bóng đá VĐQG Romania

Universitaea Cluj vs CFR Cluj


01:30 ngày 22/08/2023

Đã kết thúc
CFR Cluj
Universitaea Cluj
3
HT

2 - 1
CFR Cluj
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Universitaea Cluj vs CFR Cluj & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Universitaea Cluj - CFR Cluj, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Universitaea Cluj vs CFR Cluj

   Ianis Stoica (Assist:Dorinel Oancea)    1-0  10'    
   Ianis Stoica (Assist:Alexandru Chipciu)    2-0  38'    
      45' 2-1      Philip Otele (Assist:Ermal Krasniqi)
      56' 2-2      Durel Avounou
      68' 2-3      Arlind Ajeti (Assist:Philip Otele)
      70'       Arlind Ajeti Goal awarded
      75'        Anton Kresic
   Dan Nistor    3-3  78'    
      82' 3-4      Jefte Betancor Sanchez (Assist:Durel Avounou)
      83'        Jefte Betancor Sanchez
   Alexandru Chipciu       90'    
      90'        Razvan Sava
   Radoslav Dimitrov       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Universitaea Cluj vs CFR Cluj

Universitaea Cluj   CFR Cluj
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
407
 
Số đường chuyền
 
459
15
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Woodwork
 
1
4
 
Thử thách
 
8
100
 
Pha tấn công
 
110
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
18:00
Germany U17
4-0
Cyprus U17
HT
0-0
17:00
AustriaU16
1-2
Switzerland U16
HT
1-1
17:00
Portugal U16
3-0
IrelandU16
HT
2-0
16:00
Latvia (nữ) U16
1-1
Sweden (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
0-4
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Kon Tum
3-0
Tay Nguyen
HT
1-0
16:00
TDTT Bắc Ninh
3-2
PVF Việt Nam
HT
1-0
16:00
Van Hien University
1-2
FC TP.HCM 2
HT
0-0
15:00
Lâm Đồng
2-3
Dinh Huong
HT
1-1
16:00
BVSC Zuglo U19
1-2
Fonix Gold U19
HT
0-1
18:30
FC Talant
3-0
FK Kara-Balta
HT
1-0
18:20
Dordoi-Dynamo Naryn
3-0
FC Abdish-Ata Kant
HT
3-0
16:30
Kachin United FC
1-2
Shan United 1
HT
0-2
18:00
Yulin Tianzhijiaozi
9-1
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
HT
4-1
15:00
Gannan 92 United
0-3
Xinjiang Snowland
HT
0-1
15:30
PSM Madiun
1-3
757 Kepri FC
HT
1-2
15:30
Persedikab Kediri
0-0
Tri Brata Rafflesia FC
HT
0-0
13:15
Sumbersari FC
1-1
Persekabpas Pasuruan
HT
0-0
13:15
Persiku Kudus
1-0
UNSA FC 1
HT
0-0
13:15
Persibo Bojonegoro
8-0
PS Belitung Timur
HT
3-0
13:15
Josal FC
1-1
PSD Demak
HT
1-1
16:00
Bashundhara Kings
3-0
Abahani Limited
HT
1-0
16:00
Partizan Belgrade U19
2-3
Vojvodina U19
HT
1-1
17:15
Adelaide Comets FC
3-0
White City Woodville
HT
0-0
15:50
Majura FC
0-7
Gungahlin United
HT
0-2
14:30
Dulwich Hill SC
1-1
Spirit FC
HT
1-0

90phút [1-1], 120phút [2-3],

18:15
Bayanzurkh Sporting Ilch
1-3
Khoromkhon Club
HT
1-2
17:30
Bayside United FC
1-3
North Star
HT
1-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657