Kết quả tỷ số, trực tiếp Urawa Red Diamonds (nữ) vs Omiya Ardija (nữ), 12h00 07/01

Urawa Red Diamonds (nữ)
Kết quả bóng đá Japanese WE League

Urawa Red Diamonds (nữ) vs Omiya Ardija (nữ)


12:00 ngày 07/01/2024

Đã kết thúc
Omiya Ardija (nữ)
Urawa Red Diamonds (nữ)
3
HT

1 - 0
Omiya Ardija (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Urawa Red Diamonds (nữ) vs Omiya Ardija (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Urawa Red Diamonds (nữ) - Omiya Ardija (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Urawa Red Diamonds (nữ) vs Omiya Ardija (nữ)

   Ando K.    1-0  7'    
   Ando K.    2-0  59'    
   Miki Ito    3-0  88'    
      90' 3-1      Tajima M.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds (nữ) vs Omiya Ardija (nữ)

Urawa Red Diamonds (nữ)   Omiya Ardija (nữ)
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
85
 
Pha tấn công
 
55
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
16:00
Bosnia U19
1-1
Slovenia U19
HT
1-0
16:00
Czech (nữ) U16
1-0
Latvia (nữ) U16
HT
1-0
16:00
Montenegro U18
3-2
North Macedonia U17
HT
1-0
16:00
nữ CLB TPHCM
5-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Sơn La
0-3
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
0-0
16:20
US Souf U21
1-0
NC Magra U21
HT
0-0
15:30
PSM Madiun
3-2
Josal FC 1
HT
1-0
15:00
Tri Brata Rafflesia FC
0-3
Persekabpas Pasuruan
HT
0-1
15:00
Sumbersari FC
1-1
Persedikab Kediri
HT
0-0
15:15
SP Falcons
5-1
Khovd
HT
1-0
14:00
Japan (nữ) U17
3-0
Korea Rep. (nữ) U17
HT
1-0
15:45
Kelantan U20
1-3
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
20
36
53
2
INAC (W)
20
27
46
3
NTV Beleza (W)
20
28
42
4
Albirex Niigata (W)
20
8
38
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
20
-2
25
6
Omiya Ardija (W)
20
-12
25
7
AS Elfen Sayama (W)
20
-7
23
8
JEF United Ichihara Chiba (W)
20
-5
22
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
20
-10
21
10
Vegalta Sendai (W)
20
-17
18
11
Nagano Parceiro (W)
20
-19
15
12
Nojima Stella (W)
20
-27
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657