Kết quả tỷ số, trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo, 13h00 15/04

Urawa Red Diamonds
1
Kết quả bóng đá J-League 1

Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo


13:00 ngày 15/04/2023

Đã kết thúc
Consadole Sapporo
1
Urawa Red Diamonds
4
HT

0 - 0
Consadole Sapporo
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Urawa Red Diamonds - Consadole Sapporo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo

   Takuya Ogiwara       5'    
      12'        Akito Fukumori
      22'        Daiki Suga
      34'        Toya Nakamura
      41'        Yoshiaki Komai↑Kim Gun Hee↓
      53'        Takuro Kaneko
   Jose Kante Martinez↑Yoshio Koizumi↓       64'    
      67'        Taika Nakashima↑Yuya Asano↓
   Alexander Scholz (Assist:Sekine Takahiro)    1-0  68'    
   Sekine Takahiro Goal cancelled       72'    
   Jose Kante Martinez Card changed       75'    
   Jose Kante Martinez       76'    
   Shinzo Koroki Penalty awarded       81'    
      82'        Ryota Aoki
   Shinzo Koroki    2-0  83'    
      88' 2-1      Daiki Suga
   David Moberg-Karlsson↑Sekine Takahiro↓       89'    
   Shunta Tanaka(OW)    3-1  90'    
      90'        Taika Nakashima
   Kaito Yasui↑Shinzo Koroki↓       90'    
   Marius Christopher Hoibraten    4-1  90'    
      90'        Milan Tucic↑Ryota Aoki↓
      90'        Hiroki MIYAZAWA↑Akito Fukumori↓
   Kazuaki Mawatari↑Takuya Ogiwara↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Consadole Sapporo

Urawa Red Diamonds   Consadole Sapporo
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Red card
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
534
 
Số đường chuyền
 
319
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
77
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
16:00
U19 Macedonia
2-1
Montenegro U19
HT
0-1
13:10
Indian Air Force
1-3
United Bharat FC
HT
0-2
17:00
Daga United FC
0-4
Tensung FC
HT
0-2
17:10
Nigeria U17
3-0
Togo U17
HT
2-0
17:00
Niger U17
0-1
Burkina Faso U17
HT
0-1
14:10
Adama Ketema (nữ)
2-2
Dire Dawa (nữ)
HT
1-1
16:30
Shan Utd (nữ)
0-6
Myawady FC (nữ)
HT
0-3
16:10
Yreo FC (nữ)
1-2
Ayeyawady Utd (nữ)
HT
1-1
15:30
Guangxi Zuxing Tianxia
8-1
Qiandongnan Miaoling
HT
4-0
15:30
Dejan FC
1-1
PCB Persipasi 2
HT
1-1
15:30
1 Persikota Tangerang
2-1
757 Kepri FC
HT
1-1
15:30
1 Persekabpas Pasuruan
1-0
Sumbersari FC
HT
1-0
13:15
Farmel FC
2-2
Persiba Bantul
HT
0-0
13:15
PSGC Ciamis
0-3
Persiku Kudus
HT
0-1
13:15
Tornado FC
1-0
Persipani Paniai
HT
1-0
13:15
PS BRT Subang
2-1
PSM Madiun
HT
1-1
15:45
1 Perak U20
2-1
Kelantan U20 1
HT
1-1
15:45
Penang U20
2-2
Kuching City U20
HT
1-2
15:45
Kuala Lumpur FA U20
1-3
Sabah U20
HT
0-1
15:45
1 Pahang U20
2-2
Selangor FA U20 1
HT
1-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Machida Zelvia
15
14
32
2
Vissel Kobe
15
13
29
3
Kashima Antlers
15
7
29
4
Gamba Osaka
15
3
25
5
Nagoya Grampus
15
2
25
6
Urawa Red Diamonds
15
5
24
7
Cerezo Osaka
15
4
23
8
FC Tokyo
15
2
23
9
Hiroshima Sanfrecce
14
11
22
10
Kashiwa Reysol
14
0
21
11
Avispa Fukuoka
15
-3
19
12
Tokyo Verdy
15
-3
18
13
Yokohama Marinos
13
0
17
14
Kawasaki Frontale
15
-1
16
15
Albirex Niigata
15
-5
16
16
Jubilo Iwata
15
-3
15
17
Sagan Tosu
15
-6
14
18
Shonan Bellmare
15
-7
14
19
Consadole Sapporo
15
-15
11
20
Kyoto Sanga
15
-18
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657