Kết quả tỷ số, trực tiếp Warta Poznan vs Miedz Legnica, 01h00 14/02

Warta Poznan
Kết quả bóng đá Ba Lan

Warta Poznan vs Miedz Legnica


01:00 ngày 14/02/2023

Đã kết thúc
Miedz Legnica
Warta Poznan
1
HT

0 - 0
Miedz Legnica
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Warta Poznan vs Miedz Legnica & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Warta Poznan - Miedz Legnica, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Warta Poznan vs Miedz Legnica

   Wiktor Plesnierowicz       53'    
      62' 0-1      Kamil Drygas
   Milosz Szczepanski    1-1  74'    
      76'        Giannis Masouras
      90'        Kamil Zapolnik

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Warta Poznan vs Miedz Legnica

Warta Poznan   Miedz Legnica
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
420
 
Số đường chuyền
 
356
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
6
18
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
9
158
 
Pha tấn công
 
147
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Jagiellonia Bialystok
34
32
63
2
Slask Wroclaw
34
19
63
3
Legia Warszawa
34
12
59
4
Pogon Szczecin
34
21
55
5
Lech Poznan
34
6
53
6
Gornik Zabrze
34
4
53
7
Rakow Czestochowa
34
15
52
8
Zaglebie Lubin
34
-7
47
9
Widzew lodz
34
-1
46
10
Piast Gliwice
34
3
43
11
Stal Mielec
34
-6
43
12
Puszcza Niepolomice
34
-10
40
13
Cracovia Krakow
34
-1
39
14
Korona Kielce
34
-4
38
15
Radomiak Radom
34
-17
38
16
Warta Poznan
34
-10
37
17
Ruch Chorzow
34
-15
32
18
LKS Lodz
34
-41
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657