Kết quả tỷ số, trực tiếp Zibo Cuju F.C. vs Suzhou Dongwu, 14h00 26/10

Zibo Cuju F.C.
Kết quả bóng đá hạng Nhất Trung Quốc

Zibo Cuju F.C. vs Suzhou Dongwu


14:00 ngày 26/10/2022

Đã kết thúc
Suzhou Dongwu
Zibo Cuju F.C.
1
HT

0 - 1
Suzhou Dongwu
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Zibo Cuju F.C. vs Suzhou Dongwu & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Zibo Cuju F.C. - Suzhou Dongwu, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Zibo Cuju F.C. vs Suzhou Dongwu

      5' 0-1      Jin Shang
   Yuanshu Zhang↑Yan Yiming↓       46'    
      59'        Jin Shang
   Wang Hansheng↑Hu Ming↓       62'    
      67' 0-2      Jin Shang
      68'        Wu Lei↑Yuan Zheng↓
   Zhang Ye↑Chen Zeng↓       69'    
   Ji Shengpan    1-2  74'    
      75' 1-3      Tang Chuang
      77'        Zhang Jingzhe
   Bai Zi Jiang↑Sun Xiaobin↓       77'    
      79'        Li Haowen↑Yu Jiawei↓
      79'        Liu Hao↑Zhang Jingzhe↓
      84'        Liu Hao
      87'        Caysar Adiljan↑Tang Chuang↓
      87'        Tan fucheng↑Xu Chunqing↓
      89'        Zhang Lingfeng

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Zibo Cuju F.C. vs Suzhou Dongwu

Zibo Cuju F.C.   Suzhou Dongwu
2
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
8
73
 
Pha tấn công
 
86
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Yunnan Yukun
11
17
26
2
Dalian Zhixing
11
9
24
3
Chongqing Tonglianglong
11
12
22
4
Shijiazhuang Kungfu
11
6
21
5
Guangxi Pingguo Haliao
11
4
19
6
Guangzhou FC
11
-1
18
7
Yanbian Longding
11
-4
16
8
Suzhou Dongwu
11
0
14
9
Qingdao Red Lions
11
2
13
10
Nanjing City
11
-2
13
11
Shanghai Jiading Huilong
11
-2
11
12
Heilongjiang Lava Spring
11
-4
10
13
Liaoning Tieren
11
-4
10
14
Foshan Nanshi
11
-7
9
15
Wuxi Wugou
11
-11
6
16
Jiangxi Liansheng FC
11
-15
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657