Kết quả tỷ số, trực tiếp Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina, 22h00 20/04

Hapoel Bnei Sakhnin FC
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina


22:00 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0
HT

0 - 0
Maccabi Bnei Raina
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hapoel Bnei Sakhnin FC - Maccabi Bnei Raina, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina

      51'        Amit Meir
      74'        Freddy Vargas
      77'        Mamadu Samba Cande,Sambinha
   Alexandru Paun       78'    
      80' 0-1      Qays Ghanem (Assist:Mark Koszta)
      90' 0-2      Maroun Gantus(OW)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina

Hapoel Bnei Sakhnin FC   Maccabi Bnei Raina
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
395
 
Số đường chuyền
 
295
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
7
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Thử thách
 
8
114
 
Pha tấn công
 
91
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657