Kết quả tỷ số, trực tiếp KuPs (nữ) vs Honka Espoo (nữ), 20h00 18/05

KuPs (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

KuPs (nữ) vs Honka Espoo (nữ)


20:00 ngày 18/05/2024

Đã kết thúc
Honka Espoo (nữ)
KuPs (nữ)
3
HT

2 - 0
Honka Espoo (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số KuPs (nữ) vs Honka Espoo (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KuPs (nữ) - Honka Espoo (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính KuPs (nữ) vs Honka Espoo (nữ)

   Begolli L. (Assist:Kroger A.)    1-0  3'    
   Rochi G. (Assist:Begolli L.)    2-0  40'    
   Kroger A.       69'    
   Nora L.       70'    
      71' 2-1      Sjoholm W. (Assist:Seiro E.)
   Kroger A. (Assist:Rochi G.)    3-1  75'    
   Leiwo S.       81'    
   Begolli L.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KuPs (nữ) vs Honka Espoo (nữ)

KuPs (nữ)   Honka Espoo (nữ)
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
118
 
Pha tấn công
 
54
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657