Kết quả tỷ số, trực tiếp PK-35 RY (nữ) vs HPS (nữ), 18h00 19/05

PK-35 RY (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

PK-35 RY (nữ) vs HPS (nữ)


18:00 ngày 19/05/2024

Đã kết thúc
HPS (nữ)
PK-35 RY (nữ)
1
HT

1 - 2
HPS (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số PK-35 RY (nữ) vs HPS (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PK-35 RY (nữ) - HPS (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính PK-35 RY (nữ) vs HPS (nữ)

   Raisanen L.       16'    
      22' 0-1      Ria Karjalainen (Assist:Kontturi P.)
   Haikala V. (Assist:Lindroth A.)    1-1  32'    
      36' 1-2      Ria Karjalainen
   Laurinkoski H.       45'    
      75' 1-3      Angeria J. (Assist:Hillberg S.)
      76'        Ria Karjalainen
      83' 1-4      Kamppi P. (Assist:Rinkinen H.)
      86' 1-5      Hillberg S. (Assist:Kamppi P.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PK-35 RY (nữ) vs HPS (nữ)

PK-35 RY (nữ)   HPS (nữ)
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
108
 
Pha tấn công
 
112
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
82
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657