Kết quả tỷ số, trực tiếp PK-35 Vantaa vs KTP Kotka, 18h00 28/04

PK-35 Vantaa
Kết quả bóng đá Hạng 2 Phần Lan

PK-35 Vantaa vs KTP Kotka


18:00 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
KTP Kotka
PK-35 Vantaa
1
HT

1 - 4
KTP Kotka
5

Trực tiếp kết quả tỷ số PK-35 Vantaa vs KTP Kotka & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PK-35 Vantaa - KTP Kotka, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 4

Diễn biến chính PK-35 Vantaa vs KTP Kotka

   Eero Karjalainen       12'    
      13' 0-1      Anttoni Huttunen
      20' 0-2      Enoch Banza (Assist:Anttoni Huttunen)
      25' 0-3      Enoch Banza (Assist:Alen Harbas)
      28' 0-4      Alen Harbas
   Foday Manneh       43'    
   Samba Sillah    1-4  44'    
      88' 1-5      Aleksi Tarvonen (Assist:Enoch Banza)
      90'        Luc Landry Tabi Manga
   Mohamed Lassoued       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PK-35 Vantaa vs KTP Kotka

PK-35 Vantaa   KTP Kotka
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
5
 
Cứu thua
 
2
94
 
Pha tấn công
 
139
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
102
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KTP Kotka
8
18
21
2
JIPPO
8
13
20
3
Jaro
9
7
19
4
TPS Turku
8
0
13
5
JaPS
9
-2
11
6
SJK Akatemia
8
-5
9
7
SalPa
8
-1
8
8
PK-35 Vantaa
9
-5
7
9
KaPa
9
-5
6
10
MP MIKELI
8
-20
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657