Kết quả tỷ số, trực tiếp Slavia Sofia vs FC Hebar Pazardzhik, 21h45 13/04

Slavia Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Slavia Sofia vs FC Hebar Pazardzhik


21:45 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
FC Hebar Pazardzhik
Slavia Sofia
3
HT

1 - 0
FC Hebar Pazardzhik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Slavia Sofia vs FC Hebar Pazardzhik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slavia Sofia - FC Hebar Pazardzhik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Slavia Sofia vs FC Hebar Pazardzhik

      9'        Bozhidar Penchev
   Ivan Minchev (Assist:Ertan Tombak)    1-0  10'    
   Vladimir Nikolov       45'    
   Martin Georgiev (Assist:Galin Ivanov)    2-0  60'    
      65' 2-1      Oleksiy Zbun (Assist:Martin Mitkov Mihaylov)
   Martin Sorakov (Assist:Roberto Iliev Raychev)    3-1  75'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slavia Sofia vs FC Hebar Pazardzhik

Slavia Sofia   FC Hebar Pazardzhik
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
19
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
87
 
Pha tấn công
 
70
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657