Kết quả tỷ số, trực tiếp Al Masry vs Pyramids FC, 22h59 11/05

Al Masry
1
Kết quả bóng đá VĐQG Ai Cập

Al Masry vs Pyramids FC


22:59 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
Pyramids FC
Al Masry
0
HT

0 - 0
Pyramids FC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Al Masry vs Pyramids FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Al Masry - Pyramids FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Al Masry vs Pyramids FC

   Motaz Zaddem       27'    
      41'        Walid El Karti
   Samir F.       65'    
   Emeka Christian Eze       72'    
   Baher El Mohamady       79'    
      87' 0-1      Ramadan Sobhi (Assist:Mohanad Lasheen)
   Baher El Mohamady       90'    
      90'        Mohanad Lasheen
      90'        Mohamed Chibi
   Hussein Al Sayed Goal Disallowed       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Al Masry vs Pyramids FC

Al Masry   Pyramids FC
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
367
 
Số đường chuyền
 
495
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
11
57
 
Pha tấn công
 
71
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
22
20
53
2
Al Masry
24
1
39
3
ZED FC
23
10
37
4
Enppi
24
7
36
5
Al-Ittihad Alexandria
24
-2
36
6
Smouha SC
23
4
35
7
Ceramica Cleopatra FC
23
10
34
8
Al Ahly SC
15
19
33
9
Talaea EI-Gaish
23
2
33
10
Future FC
23
4
32
11
El Gounah
24
-7
30
12
Ismaily
25
-4
27
13
Zamalek
16
8
25
14
NBE SC
25
-6
23
15
Baladiyet El Mahallah
24
-22
22
16
Pharco
23
-10
21
17
El Mokawloon El Arab
23
-17
16
18
El Daklyeh
24
-17
15
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657