Kết quả tỷ số, trực tiếp Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 19h45 14/04

Septemvri Sofia
Kết quả bóng đá VĐQG Bulgaria

Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia


19:45 ngày 14/04/2023

Đã kết thúc
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
1
HT

1 - 2
CSKA 1948 Sofia
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Septemvri Sofia - CSKA 1948 Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia

      38' 0-1      Ivaylo Chochev
   Konstantin Chesmedzhiev       40'    
      41' 0-2      Birsent Karagaren (Assist:Parvizchon Umarbaev)
      44'        Simeon Petrov
   Pedro Oliveira(OW)    1-2  45'    
   Krasimir Stanoev       46'    
      48'        Sidcley Ferreira Pereira
   Stefan Milic       51'    
      52' 1-3      Ivaylo Chochev (Assist:Georgi Rusenov Rusev)
   Martin Nikolov       90'    
   Asen Georgiev       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Septemvri Sofia vs CSKA 1948 Sofia

Septemvri Sofia   CSKA 1948 Sofia
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
105
 
Pha tấn công
 
89
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ludogorets Razgrad
30
63
75
2
CSKA Sofia
30
31
63
3
Cherno More Varna
30
22
62
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
55
5
Levski Sofia
30
19
54
6
Botev Plovdiv
30
14
44
7
FK Levski Krumovgrad
30
0
44
8
CSKA 1948 Sofia
30
4
43
9
Arda
30
0
39
10
Slavia Sofia
30
-17
33
11
Beroe Stara Zagora
30
-18
33
12
FC Hebar Pazardzhik
30
-12
30
13
Pirin Blagoevgrad
30
-18
30
14
Lokomotiv Sofia
30
-34
28
15
Botev Vratsa
30
-31
22
16
Etar
30
-39
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657