Lịch thi đấu bóng đá Japanese WE League 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 20

Lịch thi đấu Japanese WE League

Vòng 20
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 12:00 Hiroshima Sanfrecce (nữ) ?-? Omiya Ardija (nữ) 20
11/05 12:00 AS Elfen Sayama (nữ) ?-? NTV Beleza (nữ) 20
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024
12/05 11:00 Vegalta Sendai (nữ) ?-? Nojima Stella (nữ) 20
12/05 11:00 JEF United Ichihara Chiba (nữ) ?-? INAC (nữ) 20
12/05 11:00 Nagano Parceiro (nữ) ?-? Cerezo Osaka Sakai (nữ) 20
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024
18/05 11:00 Albirex Niigata (nữ) ?-? Hiroshima Sanfrecce (nữ) 21
18/05 12:00 INAC (nữ) ?-? Urawa Red Diamonds (nữ) 21
18/05 12:00 NTV Beleza (nữ) ?-? JEF United Ichihara Chiba (nữ) 21
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024
19/05 12:00 Nojima Stella (nữ) ?-? AS Elfen Sayama (nữ) 21
19/05 12:00 Cerezo Osaka Sakai (nữ) ?-? Vegalta Sendai (nữ) 21
19/05 12:00 Omiya Ardija (nữ) ?-? Nagano Parceiro (nữ) 21
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024
25/05 12:00 Urawa Red Diamonds (nữ) ?-? Tokyo Verdy (nữ) 22
25/05 12:00 Nagano Parceiro (nữ) ?-? Nojima Stella (nữ) 22
25/05 12:00 JEF United Ichihara Chiba (nữ) ?-? AS Elfen Sayama (nữ) 22
25/05 12:00 Hiroshima Sanfrecce (nữ) ?-? Cerezo Osaka Sakai (nữ) 22
25/05 12:00 Omiya Ardija (nữ) ?-? INAC (nữ) 22
25/05 12:00 Vegalta Sendai (nữ) ?-? Albirex Niigata (nữ) 22

Lịch thi đấu bóng đá Japanese WE League 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Urawa Red Diamonds (W)
20
36
53
2
INAC (W)
19
28
46
3
NTV Beleza (W)
19
27
39
4
Albirex Niigata (W)
20
8
38
5
Hiroshima Sanfrecce (W)
19
0
25
6
AS Elfen Sayama (W)
19
-6
23
7
Omiya Ardija (W)
19
-14
22
8
JEF United Ichihara Chiba (W)
19
-6
19
9
Cerezo Osaka Sakai (W)
19
-11
18
10
Vegalta Sendai (W)
19
-17
17
11
Nagano Parceiro (W)
19
-18
15
12
Nojima Stella (W)
19
-27
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657