Kết quả tỷ số, trực tiếp Shelbourne vs St. Patricks Athletic, 01h45 27/04

Shelbourne
Kết quả bóng đá VĐQG Ireland

Shelbourne vs St. Patricks Athletic


01:45 ngày 27/04/2024

Đã kết thúc
St. Patricks Athletic
Shelbourne
1
HT

1 - 0
St. Patricks Athletic
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Shelbourne vs St. Patricks Athletic & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Shelbourne - St. Patricks Athletic, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Shelbourne vs St. Patricks Athletic

      18'        Jamie Lennon
   Martin John (Assist:Matthew Smith)    1-0  33'    
      48'        Ryan McLaughlin
      58'        Kavanagh Cian↑Mason Melia↓
   Sean Boyd↑Martin John↓       64'    
      64'        Alex Nolan↑Jake Mulraney↓
      64'        Romal Palmer↑Jamie Lennon↓
      72'        Aaron Bolger
   John O'Sullivan↑Matthew Smith↓       75'    
      79'        Kian Leavy↑Aaron Bolger↓
      82'        Conor Keeley
      85'        Alex Nolan
   Evan Caffrey↑William Jarvis↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Shelbourne vs St. Patricks Athletic

Shelbourne   St. Patricks Athletic
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
409
 
Số đường chuyền
 
509
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Woodwork
 
1
6
 
Thử thách
 
10
104
 
Pha tấn công
 
112
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
15:00
NTV Beleza (nữ)
2-1
Albirex Niigata (nữ)
HT
1-0
17:00
Cooks Hill United Reserves
2-2
New Lambton FC Reserves 1
HT
2-1
16:45
St George Willawong FC
3-4
Gold Coast Knights
HT
1-3
15:00
CSM Alexandria (nữ)
1-4
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
HT
1-2
16:00
Legia Warszawa (Youth)
2-2
Polonia Warszawa (Youth) 1
HT
2-1
16:00
Jagiellonia Bialystok (Youth)
2-1
Arka Gdynia (Youth) 1
HT
1-1
16:00
1 Gornik Zabrze (Youth)
1-0
Lech Poznan (Youth)
HT
0-0
16:00
nữ Phong Phú Hà Nam
3-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Hà Nội
1-0
nữ Than KSVN
HT
0-0
18:00
Samtredia
0-3
FC Saburtalo Tbilisi
HT
0-0
16:00
PAS Lamia U19
0-3
Olympiakos Piraeus U19
HT
0-2
17:00
Suwon FMC (nữ)
0-1
KSPO FC (nữ)
HT
0-0
17:00
Seoul Amazones (nữ)
0-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
0-0
17:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
1-0
Changnyeong (nữ)
HT
1-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-1
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
HT
1-0
13:00
Nib FC
4-0
Oromia Police FC
HT
0-0
18:00
2 MKS Piaseczno
2-3
KS CK Troszyn
HT
0-1
14:30
Nanjing Yushen
1-1
Zibo Home
HT
1-1
18:00
Jedinstvo UB U19
3-5
FK Radnicki 1923 U19
HT
0-2
15:00
FK Brodarac U19
0-1
Zemun FK U19
HT
0-1
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-1
Royal Jaipur
HT
0-0
16:45
Surfers Paradise
3-2
Samford Ranges
HT
2-2
16:30
Bayside United FC
0-3
Capalaba Bulldogs
HT
0-1
16:30
North Lakes United
3-1
Bardon Latrobe
HT
1-0
16:30
Moreton Bay United
12-1
Springfield United
HT
5-0
16:10
Terengganu FC III U20
0-0
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-0
15:45
1 PDRM U20
0-0
Pahang U20
HT
0-0
15:45
Kedah U20
0-1
Penang U20
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shelbourne
13
6
25
2
Shamrock Rovers
13
11
23
3
Derry City
13
8
22
4
Bohemians
12
-1
19
5
Galway United
12
0
16
6
St. Patricks Athletic
13
-2
15
7
Sligo Rovers
12
-1
14
8
Waterford United
12
-2
13
9
Drogheda United
12
-8
11
10
Dundalk
12
-11
8
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657