Kết quả tỷ số, trực tiếp Tochigi SC vs Machida Zelvia, 16h00 18/06

Tochigi SC
Kết quả bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

Tochigi SC vs Machida Zelvia


16:00 ngày 18/06/2023

Đã kết thúc
Machida Zelvia
Tochigi SC
1
HT

1 - 0
Machida Zelvia
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Tochigi SC vs Machida Zelvia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tochigi SC - Machida Zelvia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Tochigi SC vs Machida Zelvia

   Ko Miyazaki (Assist:Kenta Fukumori)    1-0  27'    
      46'        Yu Hirakawa↑Takuya Yasui↓
      46'        Mitchell Duke↑Shota Fujio↓
   Ryo Nemoto↑Ko Miyazaki↓       58'    
      64'        Renji Matsui↑Reo Takae↓
   Toshiki Mori↑Yuta Yamada↓       70'    
   Koki Oshima↑Tomoyasu Yoshida↓       70'    
      78' 1-1      Erik Nascimento de Lima (Assist:Min-kyu Jang)
      86'        Takaya Numata↑Shunta Araki↓
      87'        Mitchell Duke
      90'        Carlos Gutierrez↑Masayuki Okuyama↓
   Shuya Takashima↑Kenta Fukumori↓       90'    
   Yojiro Takahagi↑Yuki Nishiya↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tochigi SC vs Machida Zelvia

Tochigi SC   Machida Zelvia
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
233
 
Số đường chuyền
 
411
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
3
76
 
Pha tấn công
 
86
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
77
18:00
Poland U16
3-0
Wales U16
HT
2-0
16:00
Turkey U16
3-3
Czech Republic U16
HT
0-0
16:00
Serbia (nữ) U16
1-2
Finland (nữ) U16
HT
0-1
16:00
Slovakia (nữ) U16
1-1
Italy (nữ) U16
HT
1-1
16:00
1 Dong Thap
2-0
Bà Rịa Vũng Tàu
HT
2-0
18:00
OKS
6-1
Kjellerup
HT
3-0
17:00
Aarhus Fremad 2
2-2
Odder IGF 1
HT
0-0
18:00
Mtibwa Sugar
0-0
Namungo FC
HT
0-0
18:30
FC Ilbirs
2-1
FK Kara-Balta
HT
1-1
16:30
Shan United
1-0
Laconi Lian
HT
1-0
18:00
Naestved
1-3
Hillerod Fodbold
HT
0-0
18:10
Edo Queens (nữ)
1-2
Rivers Angels (nữ)
HT
1-2
16:00
Bayelsa Queens FC (nữ)
1-0
Nasarawa Amazons (nữ)
HT
0-0
16:00
Hertha Berlin U19
3-3
Borussia Dortmund U19 1
HT
1-1

90phút [3-3], 120phút [3-3], Pen [4-4],

18:00
ASA Aarhus (nữ)
3-2
Sundby BK (nữ)
HT
2-1
17:00
Suwon FMC (nữ)
1-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
1-0
17:00
Seoul Amazones (nữ)
2-2
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
HT
0-0
17:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
2-2
KSPO FC (nữ)
HT
2-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
2-0
Changnyeong (nữ)
HT
0-0
19:00
Alta
5-0
Junkeren
HT
0-0
15:30
Nanjing Tehu Football Club
0-0
Qingdao May Wind
HT
0-0
15:20
Qingdao Chasing Youth
0-2
Jiangsu Nan Dongsheng
HT
0-1
12:30
Shanghai Second
1-4
Shanxi TYUT Yida
HT
0-2
12:30
Shanghai Mitsubishi Heavy Industries Fly
9-0
Wuhan Juxing Shanyao
HT
2-0
14:00
CD Sao Salvador
1-0
Bravos do Maquis
HT
0-0
18:30
Ulfstind
7-1
Bodo Glimt 2
HT
3-1
18:30
1 Skjervoy
5-0
Mjolner
HT
4-0
17:00
Eilvese
2-4
Eintracht Celle
HT
2-0
18:15
2 Khovd
3-1
Bavarians FC 2
HT
1-0
16:00
1 SKA Khabarovsk
0-1
Alania Vladikavkaz
HT
0-0
16:00
Brondby U21
0-3
Frederikssund FB U21
HT
0-2
16:30
PDRM U23
2-1
Penang U23
HT
1-0
16:15
Terengganu II U23
0-0
Negeri Sembilan NAZAU23
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shimizu S-Pulse
16
15
37
2
V-Varen Nagasaki
16
17
33
3
Vegalta Sendai
16
5
29
4
Yokohama FC
16
13
28
5
Renofa Yamaguchi
16
9
27
6
Fagiano Okayama
16
7
27
7
Ban Di Tesi Iwaki
16
12
26
8
JEF United Ichihara Chiba
16
16
24
9
Ventforet Kofu
16
3
22
10
Blaublitz Akita
16
2
22
11
Oita Trinita
16
1
22
12
Ehime FC
16
-4
21
13
Fujieda MYFC
16
-10
20
14
Mito Hollyhock
16
-2
18
15
Tokushima Vortis
16
-10
18
16
Montedio Yamagata
16
-6
17
17
Roasso Kumamoto
16
-10
17
18
Kagoshima United
16
-17
13
19
Tochigi SC
16
-21
12
20
Thespa Kusatsu
16
-20
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657